--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngăn cấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngăn cấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăn cấm
+ verb
to forbid; to debar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn cấm"
Những từ có chứa
"ngăn cấm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
preventer
partition
prevent
deterrent
dissuade
deter
stall
shelve
pigeon-hole
prevention
more...
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
ngăn cấm
:
to forbid; to debar
+
indwelt
:
ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)